×
English Cách sử dụng "loser" trong một câu ... He claims that in primitive war if the losers get away far enough then everything is quite fine. ... The first round ...
Người mất. · Người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua... ). good loser — người thua nhưng không nản chí không bực dọc: to come off a loser — thua (cuộc...).
Loser. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /'lu:zər/. Thông dụng. Danh từ. Người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...) a good loser: người thua nhưng vẫn ...
loser /'lu:zə/ nghĩa là: người mất, người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ loser, ví dụ và các thành ngữ liên ...
loser noun [C] (DOES NOT WIN) ... a person or team that does not win a game or competition: The losers of both games will play each other for third place. He's a ...
People also ask
Bản dịch của loser – Từ điển tiếng Anh–Việt. loser. noun. Add to word list Add to word list. ○. a person who loses. kẻ thất bại. The losers congratulated the ...
far more important là quan trọng hơn nhiều ah ... gì! / Từ giờ hãy sống khác đi / Tương lai suy ... (thua cuộc đua...) a good loser. người thua nhưng ...
No loser either. Cũng chẳng có người thua. OpenSubtitles2018.v3. The day drinking losers absolutely ...
Dec 21, 2023 · Loser là sống vi phạm pháp luật, ảnh hưởng tới xã hội vậy thôi ông. À t cg nói thêm là cái định kiến giới ở xã hội này hơi bị cao, ...
Jul 18, 2014 · Khi hỏi câu ngớ ngẩn này thì bạn là loser, là. Thất bại của tạo hóa. Khi đám âm binh lèm bèm theo dưới thằng loser thì là TDTT, tức là